Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
opaque
/əʊ'peik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
opaque
/oʊˈpeɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
opaque
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
mờ đục; chắn sáng
opaque
glass
kính mờ đục
không rõ; không hiểu
his
report
was
opaque
bản báo cáo của ông ta không rõ
* Các từ tương tự:
opaquely
,
opaqueness
adjective
[more ~; most ~]
not letting light through :not transparent
opaque
glass
the
opaque
water
of
the
muddy
river
difficult to understand or explain
opaque
writing
/
theories
adjective
Solar eclipses should be viewed directly only through special opaque glass
dark
murky
dim
turbid
muddy
cloudy
obscure
obscured
obfuscated
black
impermeable
impenetrable
clouded
non-transparent
untransparent
non-translucent
hazy
blurred
blurry
smoky
Despite years of study, the inscriptions on the tomb have remained opaque to scholars
unclear
vague
indefinite
obscure
unfathomable
unplumbable
baffling
mystifying
ambiguous
equivocal
impenetrable
cryptic
enigmatic
puzzling
perplexing
mysterious
elusive
abstruse
arcane
recondite
He was too opaque to notice the jeers of his colleagues
unintelligent
dense
thick
dull
obtuse
stupid
dull-witted
stolid
thickheaded
dunderheaded
dunderpated
slow
doltish
backward
cloddish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content