Tính từ
(-ier; -iest)
[thuộc] dầu; tựa dầu
chất lỏng tựa dầu
có dầu; đầy dầu; giây dầu
oily fingers
ngón tay giây dầu
một chiếc quần bò cũ đầy dầu
(nghĩa xấu) tán khéo; bợ đỡ
tôi không thích những người bán hàng hay tán khéo