Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    bắt phải chịu, bắt phải theo, sáp đặt
    obtrude one's opinion on (uponothers
    bắt người khác phải theo ý kiến của mình
    nó cứ dai dẳng tự áp đặt mặc dù chúng tôi cố tống khứ nó đi

    * Các từ tương tự:
    obtruder