Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
non-existent
/nɒn ,ig'zistənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
non-existent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
không có [thực], không tồn tại
a
non-existent
danger
mối nguy không có thực
a
non-existent
enemy
một kẻ thù không có thực
adjective
Although the entire Graeco-Roman pantheon became non-existent overnight, its gods and goddesses continue to pervade our culture
unreal
imaginary
imagined
fictional
fictive
fanciful
fancied
mythical
fabulous
fabled
illusory
chimerical
delusive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content