Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
non-compliance
/,nɑnkəm'plaiəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
non-compliance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự từ chối tuân theo, sự không tuân theo (một mệnh lệnh…)
noun
If you fail to provide the records requested by the tax inspector, you can be charged with non-compliance
disobedience
nonconformity
non-observance
disregard
disregarding
failure
non-cooperation
uncooperativeness
unresponsiveness
rejection
refusal
denial
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content