Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ neighborhood)
    [dân] hàng xóm
    she is liked by the whole neighbourhood
    chị ta được hàng xóm ưa thích
    vùng, vùng lân cận
    we live in a rather rich neighbourhood
    chúng tôi ở một vùng khá giàu
    we want to live in the neighbourhood of London
    chúng tôi muốn ở vùng lân cận Luân Đôn
    in the neighbourhood of
    khoảng chừng
    a sum in the neighbourhood of 500 dollars
    một số tiền khoảng chừng 500 đôla

    * Các từ tương tự:
    neighbourhood-finite