Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    kim (để may, để đan, để tiêm, để chạy đĩa máy hát, ở mặt la bàn…)
    lỗ kim
    thread a needle
    xâu kim
    kim đan
    (Mỹ, khẩu ngữ) mũi tiêm
    she was given a needle for obstinate cough
    người ta tiêm cho chị một mũi [tiêm] vì chị ho dai dẳng mãi
    lá kim (của cây thuộc loại thông)
    chỏm nhọn hình kim (của núi, của cột tháp…)
    (khẩu ngữ) sự kình địch
    a certain amount of needle has crept into this game
    một ít ngón kình địch đã dần dần len lỏi vào cuộc đấu
    give somebody the needle
    (lóng)
    làm ai bực mình
    get the needle in a haystack
    (tục ngữ)
    đáy biển mò kim
    sharp as a needle
    xem sharp
    Động từ
    (khẩu ngữ)
    trêu chọc, làm bực mình (ai, thường là bằng lời nói)
    thôi đừng trêu chọc nó nữa, nếu không cần nó có thể đánh anh đấy

    * Các từ tương tự:
    needle game, needle match, needle-bath, needle-bearing, needle-case, needle-lace, needle-point, needle-shaped, needle-shower