Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ)
    phim chiếu bóng
    go to [seea movie
    đi xem chiếu bóng
    movie star
    minh tinh màn bạc
    the movies
    (số nhiều) (cũng movie house, movie theater) rạp chiếu bóng
    đi xem chiếu bóng
    công nghiệp phim ảnh

    * Các từ tương tự:
    movie house, moviedom, moviegoing, movieland, moviemaker