Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
motif
/məʊ'ti:f/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
motif
/moʊˈtiːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
motif
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
mẫu hình trang trí
an
eagle
motif
on
the
curtains
mẫu hình đại bàng trang trí trên màn cửa
(văn, nhạc) chủ đề
noun
plural -tifs
[count] something (such as an important idea or subject) that is repeated throughout a book, story, etc.
a single or repeated design or pattern
The
wallpaper
has
a
flower
motif.
noun
The painter repeats the motif throughout his pictures in much the same way that a composer repeats a bar of music
theme
idea
topic
subject
concept
leitmotif
pattern
figure
refrain
device
ornament
decoration
element
convention
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content