Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moo
/mu:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moo
/ˈmuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiếng bò rống
Động từ
rống (nói về bò)
* Các từ tương tự:
mooch
,
moocher
,
moocow
,
mood
,
moodily
,
moodiness
,
moody
,
moon
,
moon-blind
noun
plural moos
[count] :the sound made by a cow
* Các từ tương tự:
mooch
,
mood
,
mood music
,
moody
,
moola
,
moon
,
moonbeam
,
moonlight
,
moonlit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content