Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    xin
    mooch money off somebody
    xin tiền ai
    mooch about (around)
    (khẩu ngữ) đi lang thang, thơ thẩn
    đi thơ thẩn quanh nhà không có việc gì làm

    * Các từ tương tự:
    moocher