Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đỉnh núi bị mù phủ kín
    sương đọng lại trên kính cửa sổ
    màn che mờ
    she saw his face through a mist of tears
    chị thấy mặt anh qua màn lệ
    màn bụi nước
    a mist of perfume hang on the air
    một màn bụi nước thơm lơ lửng trong không trung (như khi xịt nước hoa…)
    Động từ
    che mờ đi; bị che mờ
    mắt anh ta mờ lệ
    mist over
    mờ đi
    when I drink tea my glasses mist over
    khi tôi uống trà kính của tôi mờ đi
    mist [something] up
    [bị] che phủ bằng một màn hơi nước
    hơi thở của chúng ta phủ một màn hơi nước lên kính xe hơi

    * Các từ tương tự:
    mistakable, mistake, mistaken, mistakenly, mistakenness, mistakes, mister, misterm, mistful