Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misprint
/'misprint/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misprint
/ˈmɪsˌprɪnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misprint
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
in sai
they
misprinted
John
for
Jhon
họ in sai John thành Jhon
Danh từ
lỗi in
noun
plural -prints
[count] :a mistake (such as a spelling error) in something printed
a
book
with
many
misprints
noun
We cannot publish a book containing so many misprints
error
mistake
erratum
typographical
error
printer's
or
printing
error
Brit
literal
Colloq
typo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content