Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mishmash
/'mi∫mæ∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mishmash
/ˈmɪʃˌmæʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mishmash
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số ít)
mishmash of something
(khẩu ngữ, xấu) mớ hỗn độn; đống tạp nhạp
noun
[singular] informal :a confused mixture of things - usually + of
The
collection
is
a
mishmash [=
hodgepodge
,
jumble
]
of
different
styles
.
noun
His paper is nothing more than a mishmash of other people's ideas
mess
medley
hash
gallimaufry
farrago
pot-pourri
jumble
pastiche
mixture
salmagundi
hotchpotch
or
US
and
Canadian
hodgepodge
tangle
omnium
gatherum
m
‚
lange
olio
olla
podrida
goulash
stew
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content