Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
minder
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
minder
/ˈmaɪndɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
minder
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người giữ, người coi
đứa bé gửi người nuôi hộ
noun
plural -ers
[count] Brit informal :bodyguard
The
reporters
were
kept
away
by
the
celebrity's
minders
. -
see
also
netminder
noun
The minder will put the children to bed
child-minder
babysitter
sitter
nanny
nurse
governess
Arthur hired an ex-fighter as his minder
bodyguard
escort
protector
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content