Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
merger
/'mɜ:dʒə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
merger
/ˈmɚʤɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
merger
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự sáp nhập (hai công ty thương mại với nhau)
a
merger
between
two
breweries
sự sáp nhập hai công ty bia
noun
plural -ers
[count] :the act or process of combining two or more businesses into one business
The
law
firm
announced
its
$50
million
merger
with
one
of
its
competitors
.
If
the
proposed
merger
of
the
two
oil
companies
goes
through
,
it
would
be
bad
for
the
economy
.
noun
A merger of the two firms might result in a monopoly
combination
coalescence
union
merging
amalgamation
consolidation
coalition
pooling
blending
mixing
mingling
commingling
fusing
fusion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content