Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mementoes
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
memento
/məˈmɛntoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
memento
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
dấu, vật để nhớ (một việc gì)
vật kỷ niệm
noun
plural -tos or -toes
[count] :something that is kept as a reminder of a person, place, or thing :souvenir
a
collection
of
photographs
and
mementos
It
was
a
memento
of
our
trip
.
noun
I kept his medals as a memento of our time together
souvenir
keepsake
remembrance
relic
trophy
token
There will be an auction of war mementos next week
mementos
memorabilia
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content