Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mechanic
/mi'kænik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mechanic
/mɪˈkænɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thợ máy
* Các từ tương tự:
mechanical
,
mechanically
,
mechanician
,
mechanics
noun
plural -ics
[count] :a person who repairs machines (such as car engines) and keeps them running properly
an
automotive
mechanic -
see
also
mechanics
* Các từ tương tự:
mechanical
,
mechanical drawing
,
mechanical engineering
,
mechanical pencil
,
mechanics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content