Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thảm, chiếu
    thảm chùi chân (ở cửa)
    nệm lót sàn (phòng tập võ)
    miếng lót cốc chén (ở bàn ăn)
    a beer mat
    miếng lót cốc bia
    mớ rối (gồm những vật xoắn xít vào nhau)
    a mat of thread
    mớ chỉ rối
    Động từ
    (chủ yếu dùng ở thể bị động)
    bện, tết
    tốc tết vào nhau
    Tính từ
    như matt
    xem matt

    * Các từ tương tự:
    matador, matadora, match, match point, match-book, matchbox, matched, matchet, matchless