Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tủy (ở trong xương)
    cái cốt tủy
    the marrow of his statement
    cái cốt tủy trong lời tuyên bố của ông ta
    to the marrow
    thấu tới xương tủy
    I felt frozen to the marrow
    tôi cảm thấy lạnh thấu tới xương tủy
    Danh từ
    (Anh cũng vegetable marrow) (Mỹ cũng marrow squash)
    quả bí, bí (thịt quả bí làm món ăn)
    hạt đậu vuông

    * Các từ tương tự:
    marrowbone, marrowfat, marrowless, marrowy