Danh từ
tủy (ở trong xương)
cái cốt tủy
cái cốt tủy trong lời tuyên bố của ông ta
to the marrow
thấu tới xương tủy
tôi cảm thấy lạnh thấu tới xương tủy
Danh từ
(Anh cũng vegetable marrow) (Mỹ cũng marrow squash)
quả bí, bí (thịt quả bí làm món ăn)
hạt đậu vuông