Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
malign
/mə'lain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
malign
/məˈlaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
nói xấu, vu khống
malign
an
innocent
person
vu khống một người vô tội
Tính từ
tội ác, thâm hiểm
a
malign
intention
một ý đồ thâm hiểm
* Các từ tương tự:
malignance
,
malignancy
,
malignant
,
malignantly
,
malignity
verb
-ligns; -ligned; -ligning
[+ obj] formal :to say bad things about (someone or something) publicly :to criticize (someone or something) harshly or unfairly
Her
supporters
say
she
is
being
unfairly
maligned
in
the
press
.
I
did
not
intend
to
malign [=
impugn
]
his
motives
.
They
have
given
up
their
much-maligned
[=
widely
criticized
]
attempt
to
reform
tax
policy
.
adjective
[more ~; most ~] formal :causing or intended to cause harm
He
has
used
his
power
for
malign [=
malevolent
]
purposes
.
* Các từ tương tự:
malignancy
,
malignant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content