Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lour
/'laʊə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lour
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Động từ
(cũng lower)
tối sầm lại (trời, mây) như sắp có dông bão
the
sky
lours
lour [at(on) somebody (something)]
nhìn một cách đe dọa; cau mày nhìn
verb
The clouds loured: she suddenly began to feel afraid
lower
darken
threaten
menace
loom
He said nothing, but loured at me from beneath his beetled brow
lower
frown
scowl
glower
sulk
pout
mope
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content