Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nấn ná
    linger at home after leave
    nấn ná ở lại nhà sau kỳ nghỉ phép
    la cà
    linger on the way
    la cà trên đường đi
    còn thoi thóp; còn rơi rớt lại
    mặc dù ốm đến mức tuyệt vòng, ông ta còn thoi thóp hàng tháng nữa
    the custom still linger [onin some villages
    phong tục ấy vẫn còn rơi rớt lại ở một số làng

    * Các từ tương tự:
    lingerer, lingerie, lingering, lingeringly