Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leisured
/'leʒəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leisured
/ˈliːʒɚd/
/Brit ˈlɛʒəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leisured
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ
leisured
classes
những tầng lớp nhàn hạ
adjective
always used before a noun
[more ~; most ~]
not having to work :having leisure
the
leisured
class
not hurried
We
set
off
at
a
leisured [=(
more
commonly
)
leisurely
]
pace
.
adjective
Yachts of that size are strictly for the leisured classes
wealthy
rich
affluent
prosperous
moneyed
or
monied
well-to-do
leisured
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content