Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    quân đoàn (cổ La Mã)
    lính lê dương
    the French Foreign Legion
    lính lê dương (Pháp)
    đông đảo
    phim mới này sẽ làm vừa lòng đông đảo người xem
    Tính từ
    (vị ngữ)
    nhiều vô kể
    their crimes are legion
    tội ác của chúng nhiều vô kể

    * Các từ tương tự:
    legionary, legionnaire, legionnaires' disease, legionnaires' disease, legionnaires'disease