Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lecher
/'let∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lecher
/ˈlɛʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(xấu)
kẻ dâm đãng
* Các từ tương tự:
lecherous
,
lecherously
,
lecherousness
,
lechery
noun
plural -ers
[count] disapproving :a man who shows an excessive or disgusting interest in sex
a
dirty
lecher
* Các từ tương tự:
lecherous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content