Danh từ
    
    lỗ rò, khe hở
    
    
    
    lỗ rò ở ống hơi đốt
    
    
    
    chỗ dột trên mái nhà
    
    chất lỏng rò ra, chất khí rò ra
    
    
    
    ngửi thấy mùi hơi đốt xì ra
    
    sự rò điện
    
    sự để lộ (bí mật)
    
    (bóng) sự đi tiểu
    
    
    
    đi tiểu
    
    spring a leak
    
    xem spring
    
    Động từ
    
    bị rò, bị dột; để rò ra
    
    
    
    nước mưa dột xuống
    
    
    
    hơi xì ra khỏi quả bóng
    
    tiết lộ
    
    
    
    ai lộ tin đó cho báo chí thế?
    
    leak out
    
    lọt ra ngoài (tin mật…)