Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leafy
/'li:fi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leafy
/ˈliːfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leafy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
rậm lá
a
leafy
forest
rừng rậm lá
dưới hình thức lá
leafy
vegetables
rau ăn lá
rợp lá
a
leafy
shade
bóng râm lá cây
adjective
leafier; -est
having many leaves or trees
leafy
woodlands
leafy
trees
a
leafy
suburb
[=
a
suburb
in
which
there
are
many
trees
]
consisting mostly of leaves
leafy
vegetables
leafy
greens
adjective
We lay beneath the leafy bowers and dreamed of summers past
green
verdant
bosky
woody
shady
shaded
arborescent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content