Danh từ
bọt (xà phòng…)
mồ hôi bọt (của ngựa)
sự kích động, sự hồi hộp
Động từ
tạo bọt, có bọt
xà phòng không tạo bọt trong nước biển
xoa xà phòng
xoa xà phòng lên cằm trước khi cạo râu
(cũ, khẩu ngữ) đánh, quật