Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ
    nện, giã, quật, đánh đòn
    nện cho một trận để nhồi nhét cái gì vào đầu ai
    nện cho ai một trận để bắt phải khai ra cái gì
    đánh bại không còn manh giáp

    * Các từ tương tự:
    drubbing