Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (động vật)
    chim chiền chiện
    be (get) up with the lark
    thức dậy sớm
    Danh từ
    (thường số ít) (khẩu ngữ) sự đùa nghịch, trò đùa nghịch
    the boys didn't mean any harm – they were only having a lark
    tụi trẻ không có ý hại ai đâu, chúng chỉ đùa thôi
    (Anh) trò gây khó chịu, trò làm bực bội
    tôi không thích cái trò nối đuôi nhau xếp hàng như thế này
    Động từ
    [+ about, around] đùa nghịch
    thôi cái trò đùa nghịch ấy đi và hãy bắt tay vào việc đi

    * Các từ tương tự:
    larkiness, larkingly, larkspur, larky