Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái lao (để đánh cá…)
    cái thương (vũ khí xưa)
    Động từ
    (y học)
    chích bằng lưỡi dao chích
    lance an abscess
    chích một cái áp-xe

    * Các từ tương tự:
    lance-corporal, lance-sergeant, lancelate, lancelet, lancer, lancet, lancewood