Danh từ
quả nắm (cửa ngăn kéo)
núm điều chỉnh (máy TV…)
chỗ phồng, bướu
cục, viên (bơ, than…)
with knobs on
chẳng kém, còn hơn thế (dùng để đáp lại một lời lăng nhục)
"mày là đồ lợn ích kỷ" "Anh cũng là như thế, chẳng kém"