Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-tt) (knitted: ở nghĩa 3 thường knit)
    đan
    do you know how to knit?
    Chị biết đan không?
    chị ta đan cho con trai chị một chiếc áo len chui đầu
    đan trơn, đan thường
    knit onepurl one
    đan trơn một mũi, đan móc một mũi
    [+ together] kết lại với nhau
    xương gãy đã liền lại với nhau
    hai nhóm kết chặt với nhau vì quyền lợi chung
    knit one's brow[s]
    cau mày

    * Các từ tương tự:
    knitter, knitting, knitting machine, knitting needle, knitwear, knitwork