Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (viết tắt Kt) hiệp sĩ (Anh, tước hiệu thấp hơn tòng nam tước; với "Sir" đặt trước tên gọi)
    hiệp sĩ James Hill
    (sử) hiệp sĩ (thời trung đại)
    (viết tắt Kt) quân mã (trong cờ vua)
    Động từ
    (chủ yếu dùng ở dạng bị động)
    phong hiệp sĩ (cho ai, ở Anh)

    * Các từ tương tự:
    knight errant, knight-errantry, Knight, Frank, knightage, knighthood, knightliness, knightly