Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
kernel
/'kɜ:nl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kernel
/ˈkɚnn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kernel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(thực vật) nhân (trong quả hạnh)
hạt (lúa, mì, gạo…)
(bóng) cốt lõi
the
kernel
of
her
argument
cốt lõi trong lý lẽ của chị ta
* Các từ tương tự:
kerneled
noun
plural -nels
[count] the small, somewhat soft part inside a seed or nut
a whole seed especially; :one of the yellow seeds that cover an ear of corn
a
kernel
of
corn
see color picture
a very small amount of something
There's
not
a
kernel
of
truth
in
what
they
say
.
kernels
of
wisdom
the origin or basis of something
the
kernel [=
germ
]
of
the
idea
for
the
book
noun
Try to extract the walnut kernel without breaking it
grain
seed
pip
stone
nut
meat
US
nut-meat
Let's get down to the kernel of the problem
centre
core
nucleus
heart
essence
quintessence
substance
gist
pith
nub
quiddity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content