Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
junction
/'dʤʌɳkʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
junction
/ˈʤʌŋkʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
junction
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự nối liền, sự gặp nhau
mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...)
(ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau)
* Các từ tương tự:
junction box
,
junctional
noun
plural -tions
[count] a place where two things join
a
junction
of
nerves
and
muscle
a place where roads or railroad lines come together
the
junction
of
Route
12
and
Route
87
a
railroad
junction
b Brit :a road or ramp that you use when getting off a highway :exit
noun
The train robbery took place at the junction of the two railways
juncture
union
combination
joining
conjunction
meeting
linking
connection
conjoining
intersection
confluence
crossroads
interchange
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content