Danh từ
khớp (xương)
knee joint
khớp [đầu] gối
chỗ nối, mối hàn
kiểm tra những chỗ nối các ống đã được hàn đúng cách chưa
súc thịt pha ra
( lóng, xấu) ổ lưu manh, ổ gái điếm, hắc điếm
(lóng) thuốc lá có cần sa
case the joint
xem case
out of joint
trật khớp xương
chị ta ngã trật khớp xương đầu gối
trục trặc; đảo lộn lung tung
sự chậm trễ đã làm cho toàn bộ chương trình đảo lộn lung tung
put somebody's nose out of joint
xem nose
Động từ
nối ghép
cần câu ghép nối
chia (súc thịt) ra từng mảnh, chặt (súc thịt) ra từng mảnh tại các chỗ khớp
thịt gà chặt ra từng miếng
Tính từ
chung (giữa hai tay nhiều người)
joint ownership
sở hữu chung
sự nổ lực chung
đồng
joint authors
đồng tác giả