Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-gg)
    đẩy nhẹ, hích nhẹ
    đừng có đẩy tôi, nếu không tôi sẽ đánh đổ vật gì đó cho mà xem
    (thường go jogging) chạy bộ (chậm và đều, như là một môn thể dục)
    chiều nào anh ta cũng chạy bộ
    đi lắc lư
    chiếc xe ngựa chạy lắc lư trên con đường gồ ghề
    chạy nước kiệu chậm (ngựa)
    jog somebody's memory
    khơi dậy ký ức của ai
    tấm ảnh này có thể giúp cho anh ta nhớ lại
    jog along (on)
    tiến triển làng nhàng
    đã nhiều năm công việc làm ăn cứ tiến triển làng nhàng thôi
    Danh từ
    sự đẩy nhẹ, sự hích nhẹ
    I gave him a jog to wake him up
    tôi đẩy nhẹ để đánh thức nó
    khơi dậy ký ức của ai
    (thể thao) môn chạy bộ

    * Các từ tương tự:
    jog trot, jogger, jogging, joggle, joggler, jogtrot