Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bình, lọ
    a jam jar
    lọ [để đựng] mứt
    a jar of plum jam
    một lọ mứt mận (cái chứa ở trong)
    vại
    chúng tôi ra quán uống vài vại bia
    Động từ
    (-rr)
    làm gai người, làm khó chịu
    tiếng huýt gió của nó làm thần kinh tôi khó chịu
    không hòa hợp, không hài hòa
    lời phê bình thô bạo của anh ta không hợp với cái không khí thân thiện của buổi họp
    làm đau điếng choáng váng
    lưng anh ta bị đau điếng khi anh ta ngã
    jar against (on) something
    cọ vào vật gì gây tiếng động ken két
    con tàu cọ ken két vào ke bến cảng
    Danh từ
    (số ít)
    tiếng động chói tai; tiếng ken két gai người
    mạn tàu cọ vào bến gây nên tiếng ken két gai người
    cú điếng người, cú gai người
    he gave his back a nasty jar when he fell
    lưng anh ta bị một cú đau điếng khi anh ta ngã

    * Các từ tương tự:
    jardinière, jarful, jargon, jargoneer, jargonelle, jargonise, jargonist, jargonistic, jargonize