Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

irretrievable /,iri'tri:vəbl/  

  • Tính từ
    không thể bù lại được
    an irretrievable loss
    một mất mát không thể bù lại được
    không thể phục hồi lại được
    the breakdown of their marriage was irretrievable
    sự tan vỡ không thể cứu vãn được cuộc hôn nhân của họ

    * Các từ tương tự:
    irretrievableness