Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
irretrievable
/,iri'tri:vəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irretrievable
/ˌirɪˈtriːvəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irretrievable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thể bù lại được
an
irretrievable
loss
một mất mát không thể bù lại được
không thể phục hồi lại được
the
breakdown
of
their
marriage
was
irretrievable
sự tan vỡ không thể cứu vãn được cuộc hôn nhân của họ
* Các từ tương tự:
irretrievableness
adjective
somewhat formal :impossible to recover or get back
The
data
was
irretrievable
after
the
computer
crashed
.
the
irretrievable
breakdown
of
a
marriage
adjective
The data that was deleted is now irretrievable
non-retrievable
unretrievable
unrecoverable
irrecoverable
unsalvageable
unsavable
lost
irreclaimable
The radiation from the atomic blast did irretrievable damage
irreparable
irremediable
uncorrectable
unrectifiable
irredeemable
irreversible
irrevocable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content