Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
irrelevant
/i'reləvənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irrelevant
/ɪˈrɛləvənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irrelevant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thích hợp; không liên quan tới
irrelevant
remarks
những nhận xét không thích hợp
what
you
say
is
irrelevant
to
the
subject
những cái anh nói không liên quan gì đến chủ đề đó
* Các từ tương tự:
irrelevantly
adjective
[more ~; most ~] :not important or relating to what is being discussed right now :not relevant
His
comment
is
completely
irrelevant. -
sometimes
+
to
Her
comments
were
irrelevant
to
our
discussion
.
adjective
The name of the person who asked the question is entirely irrelevant
inappropriate
inapplicable
impertinent
unrelated
alien
inapposite
malapropos
beside
the
point
inapt
non-germane
unconnected
extraneous
neither
here
nor
there
out
of
place
gratuitous
uncalled-for
Colloq
out
of
the
blue
off
the
beam
Slang
off-the-wall
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content