Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
invert
/in'vɜ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
invert
/ɪnˈvɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
đảo ngược, lộn ngược, xoay ngược
invert
a
glass
đặt lộn ngược chiếc cốc
invert
the
word
order
in
a
sentence
đảo ngược thứ tự từ trong câu
* Các từ tương tự:
invertase
,
invertasre
,
invertebrate
,
inverted
,
inverted commas
,
inverted snob
,
inverted snobbery
,
inverted sugar
,
inverter
verb
-verts; -verted; -verting
[+ obj] formal
to turn (something) upside down
invert
a
bowl
The
lens
inverts
the
image
.
The
number
9
looks
like
an
inverted
6.
an
inverted
image
to change the position, order, or relationship of things so that they are the opposite of what they had been
invert
the
order
of
two
words
in
a
sentence
* Các từ tương tự:
invertebrate
,
inverted comma
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content