Tính từ
ở bên trong; nội bộ
tiến hành một cuộc điều tra nội bộ để tìm ra ai là người chịu trách nhiệm
góc trong (của tam giác)
ở bên trong cơ thể, [thuộc] nội tạng
internal organs
cơ quan bên trong cơ thể, nội tạng
[thuộc] nội tâm
giằn vặt những mối nghi ngờ trong nội tâm
trong nước (về chính trị, kinh tế)
internal trade
nội thương
nội tại
internal evidence
chứng cứ nội tại