Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    ở bên trong; nội bộ
    tiến hành một cuộc điều tra nội bộ để tìm ra ai là người chịu trách nhiệm
    an internal angle
    góc trong (của tam giác)
    ở bên trong cơ thể, [thuộc] nội tạng
    internal organs
    cơ quan bên trong cơ thể, nội tạng
    [thuộc] nội tâm
    wrestling with internal doubts
    giằn vặt những mối nghi ngờ trong nội tâm
    trong nước (về chính trị, kinh tế)
    internal trade
    nội thương
    nội tại
    internal evidence
    chứng cứ nội tại

    * Các từ tương tự:
    Internal balance, Internal convertibility of soft currencies, Internal drain, Internal finance, Internal growth, internal labuor market, internal medicine, Internal rate of return, Internal Revenue