Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    /in'tɜ:n/
    giam giữ
    Danh từ
    /'intɜ:n/
    cách viết khác interne
    (Mỹ) (Anh houseman) bác sĩ thực tập nội trú

    * Các từ tương tự:
    Interna Rate of return, internal, Internal balance, Internal convertibility of soft currencies, Internal drain, Internal finance, Internal growth, internal labuor market, internal medicine