Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ý định
    I came with the intention of stayingbut now I've decided to leave
    tôi đến với ý định ở lại, nhưng nay tôi quyết định rời đi
    sự cố ý, sự cố tình
    I'm sorry I offended youit wasn't my intention
    tôi xin lỗi đã xúc phạm đến anh, tôi không cố ý
    what do you think was the author's intention in this passage?
    Theo anh, tác giả có ý định nói gì trong đoạn này?
    (từ cổ) tình ý
    Peter asked the young man if his intention was honorable
    Peter hỏi chàng thanh niên sự tỏ tình của chàng với cô con gái ấy có chân thật không?
    the road to hell is paved with good intention
    xem road
    with the best of intentions
    xem best

    * Các từ tương tự:
    intentional, intentionality, intentionally, intentioned, -intentioned