Danh từ
(+ to)
sự tổn thương
dùng quá mức thuốc này có thể gây tổn thương cho gan
sự tổn thương niềm kiêu hãnh của mình
vết thương; điều tổn thương
trong lần đụng xe, anh ta bị những vết thương nặng ở đầu và tay
những tổn thương về thanh danh của mình
add insult to injury
xem add
do somebody (oneself) an injury
(thường nói đùa)
gây hại cho ai (cho mình) tổn thương về thể xác
nếu anh cố nâng cái va-li đó lên thì anh có thể bị thương đấy