Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
imprisonment
/im'priznmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imprisonment
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự ở tù
sentenced
to
one
year's
imprisonment
bị kết án [ở] tù một năm
noun
The sentence is imprisonment for not less than one year
incarceration
confinement
detention
remand
custody
Literary
durance
(
vile
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content